Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-bec in Vietnamese - French dictionary
cụ
tằng huyền tôn
chắt
tụt
ẩn ý
quay ngoắt
trì năng
cầu sau
sau
chậm tiến
trở lui
lộn lại
lạc hậu
nội địa
quặp
quái
vãn niên
ngọt giọng
hậu điện
thâm ý
hậu binh
cụ bà
ngả người
tụt hậu
cổ hủ
tằng tôn
nội đồng
hậu quân
hủ lậu
đít
cụ ông
sân sau
hậu cần
hậu cảnh
hậu đội
hậu tiến
địch hậu
hậu vệ
dư vị
hậu phương
cố
hủ tục
đoạn hậu
đoái
hậu trường
lẹt đẹt
bọc hậu
tiền tuyến
bùn lầy
ngoái
quặt
bỏ rơi
trở lại
níu