Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrérages
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều)
  • niên kim trả từng kỳ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nợ còn thiếu
Related search result for "arrérages"
  • Words contain "arrérages" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ngồi lê đôi mách
Comments and discussion on the word "arrérages"