Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
archaïsant
Jump to user comments
tính từ
  • sính dùng từ ngữ cổ, sính lối cổ
    • Poète archaïsant
      nhà thơ sính dùng từ ngữ cổ
  • có những nét cổ (bài văn...)
danh từ giống đực
  • người sính dùng từ ngữ cổ; người sính lối cổ
Comments and discussion on the word "archaïsant"