Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arabian
/ə'reibjən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) A-rập
IDIOMS
  • Arabian Nights' Entertainments; Arabian Nights
    • chuyện "một nghìn lẻ một đêm"
danh từ
  • người A-rập
Related words
Comments and discussion on the word "arabian"