Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aréolaire
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) xem aréole 1, 2
  • (thực vật học) xem aréole 2
  • (địa chất, địa lý) (érosion aréolaire) sự xói mòn bên
Comments and discussion on the word "aréolaire"