Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
aquarium
/ə'kweəriəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều aquariums
  • bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
  • khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Related words
Comments and discussion on the word "aquarium"