Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appréciation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đánh giá, sự ước lượng
    • Une fausse appréciation de la distance
      sự ước lượng sai về khoảng cách
  • sự nhận xét; nhận xét
    • Une appréciation juste
      một nhận xét đúng
    • Il a noté ses appréciations en marge du texte
      ông ta ghi các lời nhận xét bên lề văn bản
  • sự làm tăng giá trị
    • Appréciation d'une monnaie
      sự tăng giá trị một đồng tiền
Related search result for "appréciation"
Comments and discussion on the word "appréciation"