Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
apologetical
/ə,pɔlə'dʤetik/ Cách viết khác : (apologetical) /ə,pɔlə'dʤetikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • biện hộ, biện giải
  • chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi
Comments and discussion on the word "apologetical"