Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
anything
/'eniθiɳ/
Jump to user comments
danh từ & đại từ
  • vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)
    • have you anything to drink?
      anh có gì để uống không?
    • is there anything to do?
      có việc gì làm không?
    • he doesn't do anything
      hắn không làm gì hết
    • without doing anything whatever
      không làm một việc gì hết
  • bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)
    • anything you like
      bất cứ cái gì mà anh thích
    • anything else
      bất cứ vật nào khác
    • if anything should happen to him
      nếu có việc gì xảy ra cho nó
    • anything but
      là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào
    • he is anything but a coward
      hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn
    • he is anything but good
      hắn không tốt chút nào
    • if anything
      có thể, có lẽ, có thế chăng
    • if anything, he is worse than yesterday
      có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua
IDIOMS
  • like anything
    • (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
      • to run like anything
        chạy hết tốc lực
      • to work like anything
        làm việc hết sức mình
Comments and discussion on the word "anything"