English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ & đại từ
- vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)
- have you anything to drink?
anh có gì để uống không?
- is there anything to do?
có việc gì làm không?
- he doesn't do anything
hắn không làm gì hết
- without doing anything whatever
không làm một việc gì hết
- bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)
- anything you like
bất cứ cái gì mà anh thích
- anything else
bất cứ vật nào khác
- if anything should happen to him
nếu có việc gì xảy ra cho nó
- anything but
là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào
- he is anything but a coward
hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn
- he is anything but good
hắn không tốt chút nào
- if anything
có thể, có lẽ, có thế chăng
- if anything, he is worse than yesterday
có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua
IDIOMS
- like anything
- (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
- to run like anything
chạy hết tốc lực
- to work like anything
làm việc hết sức mình