Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anxiolytic
Jump to user comments
Adjective
  • giải tỏa được nỗi lo, mối âu lo, sự lo lắng
Noun
  • thuốc an thần được dùng để giải tỏa lo lắng, giảm căng thẳng và cáu kỉnh
Comments and discussion on the word "anxiolytic"