Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anuran
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới loài ếch, cóc (bộ không đuôi)
Noun
  • loài sinh vật lưỡng cư không đuôi có hai chân sau dài để nhảy
Related words
Comments and discussion on the word "anuran"