Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
antipode
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa chất, địa lý) điểm đối chân
  • điều hoàn toàn trái ngược
    • à l'antipode de, aux antipodes de
      trái ngược với
    • aux antipodes
      rất xa
    • Partir aux antipodes
      đi rất xa
Comments and discussion on the word "antipode"