Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
antifebrile
/'ænti'fi:brail/
Jump to user comments
tính từ
  • giải nhiệt; hạ sốt
danh từ+ Cách viết khác : (antifebrin)
  • thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt
Comments and discussion on the word "antifebrile"