Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for anti-religious in Vietnamese - English dictionary
sát thương
khẩu đội
bất hợp hiến
phản dân chủ
cao xạ
pháo cao xạ
mù chữ
kháng sinh
cần vương
hành lễ
phá giới
pháp danh
nhà dòng
giáo phái
sùng đạo
bại liệt
Phan Văn Trị
Hoàng Hoa Thám
chống
ăn nằm
Phan Bội Châu
dòng
Phong Trào Yêu Nước
tôn giáo
Hà Tĩnh
Thanh Hoá
cồng
Duy Tân
ca trù
nông nghiệp
tết
Chăm
nhạc cụ