Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anti-intellectual
Jump to user comments
Noun
  • một người phản tri thức, không quan tâm tới tri thức, bài xích tri thức
Adjective
  • không hiểu biết, chống đối các giá trị nghệ thuật và văn hóa: thờ ơ trước các giá trị nghệ thuật và văn hóa
Related words
Related search result for "anti-intellectual"
Comments and discussion on the word "anti-intellectual"