Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
anti-intellectual
Jump to user comments
Noun
một người phản tri thức, không quan tâm tới tri thức, bài xích tri thức
Adjective
không hiểu biết, chống đối các giá trị nghệ thuật và văn hóa: thờ ơ trước các giá trị nghệ thuật và văn hóa
Related words
Synonyms:
philistine
lowbrow
Related search result for
"anti-intellectual"
Words contain
"anti-intellectual"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sát thương
sĩ
cầm thư
khẩu đội
sĩ phu
cao xạ
bất hợp hiến
phản dân chủ
Nguyễn Dữ
pháo cao xạ
more...
Comments and discussion on the word
"anti-intellectual"