Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anterograde
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc về chứng quên, chứng mất trí nhớ
  • ảnh hưởng tới thời gian ngay sau khi bị chấn thương
Comments and discussion on the word "anterograde"