Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anopheline
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan hoặc có đặc điểm của muỗi truyền bệnh sốt rét, muỗi anôfen
Noun
  • bất kỳ loại muỗi nào cùng giống anôfen
Comments and discussion on the word "anopheline"