Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
annoy
/ə'nɔi/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
  • quấy rầy, làm phiền
  • (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)
danh từ
  • (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance
Related search result for "annoy"
Comments and discussion on the word "annoy"