Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
angustura
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vỏ đắng (của một loài cây họ cam quít, dùng làm thuốc bổ và trị giun sán)
Comments and discussion on the word "angustura"