Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anglo-normand
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Anh - Noóc-măng
danh từ giống đực
  • ngựa lai Anh - Noóc-măng
  • (ngôn ngữ học) tiếng Anh - Noóc-măng
Related search result for "anglo-normand"
Comments and discussion on the word "anglo-normand"