Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
amplitude
/'æmplitju:d/
Jump to user comments
danh từ
  • độ rộng, độ lớn
  • (vật lý) độ biên
    • amplitude of oscillation
      độ biên dao động
  • sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật
  • tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)
Related words
Comments and discussion on the word "amplitude"