Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
amplify
/'æmplifai/
Jump to user comments
động từ
  • mở rộng
  • phóng đại, thổi phồng
    • to amplify a story
      thổi phồng câu chuyện
  • bàn rộng, tán rộng
  • rađiô khuếch đại
Comments and discussion on the word "amplify"