Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amorphe
Jump to user comments
tính từ
  • (hóa học, khoáng vật học) vô định hình
  • (thân mật) ì ì; không cá tính
Related words
Related search result for "amorphe"
Comments and discussion on the word "amorphe"