Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
amendment
/ə'mendmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cải tà quy chánh
  • sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn
  • sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)
    • to move an amendment to a bill
      đề nghị bổ sung một đạo luật
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ
Comments and discussion on the word "amendment"