Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
alsatian
Jump to user comments
Adjective
thuộc, liên quan, hoặc có đặc điểm của vùng Alsace (một vùng làm rượu vang nổi tiếng ở Pháp) hay cư dân của vùng
Noun
một giống chó chăn cừu lớn được dùng cho công việc của cảnh sát hoặc dẫn đường cho người mù
một người dân bản địa hay cư dân của vùng Alsace
Related words
Synonyms:
Alsatian
German shepherd
German shepherd dog
German police dog
Comments and discussion on the word
"alsatian"