Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
alluvial
/ə'lu:vjəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa
    • alluvial soil
      đất phù sa, đất bồi
danh từ
  • đất phù sa, đất bồi
Related search result for "alluvial"
Comments and discussion on the word "alluvial"