Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
allegiant
Jump to user comments
Adjective
  • trung thành (đặc biệt với quốc vương hay chính phủ)
    • It is impossible to be allegiant to two opposing forces.
      Không thể trung thành với hai lực lượng đối lập nhau.
Comments and discussion on the word "allegiant"