Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
all-night
Jump to user comments
Adjective
  • kéo dài, mở cửa, hoạt động suốt cả đêm; thâu đêm suốt sáng
    • an all-night drugstore
      một hiệu thuốc mở cửa suốt cả đêm
Related words
Related search result for "all-night"
Comments and discussion on the word "all-night"