Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
all-in-all
/'ɔ:lin'ɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • tất cả (cho ai), tất cả sự trìu mến
tính từ
  • vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng
phó từ
  • hoàn toàn, trọn vẹn
  • nói chung, nhìn chung
Comments and discussion on the word "all-in-all"