Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
alienating
Jump to user comments
Adjective
  • gây nên thái độ thù địch, không ưa, không thân thiện
    • her sudden alienating aloofness
      thái độ xa lánh đột ngột gây mất thiện cảm của cô ấy
Comments and discussion on the word "alienating"