Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alcôve
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hốc kê giường (trong phòng ngủ)
  • đời sống khuê phòng, nơi ân ái
    • Des histoires d'alcôves
      chuyện phòng the
    • Les secrets de l'alcôve
      bí mật khuê phòng, bí mật phòng the
Comments and discussion on the word "alcôve"