Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alémanique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Thụy Sĩ nói tiếng Đức
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Đức Thụy Sĩ
Comments and discussion on the word "alémanique"