Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
air-lift
/'eəlift/
Jump to user comments
danh từ, (quân sự)
  • cầu hàng không (để ứng cứu)
  • những thứ vận chuyển bằng cầu hàng không
Related search result for "air-lift"
Comments and discussion on the word "air-lift"