Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
air umbrella
/'eəʌm,brelə/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
Related search result for "air umbrella"
Comments and discussion on the word "air umbrella"