Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
agitator
/'ædʤiteitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người khích động quần chúng, người gây phiến động
  • máy trộn, máy khuấy
Comments and discussion on the word "agitator"