Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
agglomeration
/ə,glɔmə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tích tụ, sự chất đống
  • (kỹ thuật) sự thiêu kết
  • (hoá học) sự kết tụ
Comments and discussion on the word "agglomeration"