Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
afterthought
/'ɑ:ftəθɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)
  • các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau
Related words
Comments and discussion on the word "afterthought"