Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aficionado
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người thích xem đấu bò
  • người yêu thích, người hâm mộ
    • Les aficionados du football
      những người hâm mộ bóng đá
Comments and discussion on the word "aficionado"