Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
afflictif
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) khổ nhục (hình phạt)
    • Peine afflictive
      hình phạt khổ nhục (như) tử hình, giam cầm, đày biệt xứ...
Comments and discussion on the word "afflictif"