Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
affirmative
/ə'fə:mətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • khẳng định; quả quyết
    • an affirmative answer
      câu trả lời khẳng định
danh từ
  • lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
    • to answer in the affirmative
      trả lời ừ, trả lời được
Comments and discussion on the word "affirmative"