Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aerosolised
Jump to user comments
Adjective
  • dưới dạng các hạt chất rắn hoặc lỏng siêu hiển vi được phân tán ra hoặc treo lơ lửng trong không khí hoặc khí
Comments and discussion on the word "aerosolised"