Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adverbe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) phó từ
    • Adverbes de lieu/de temps/de quantité/de manière
      phó từ chỉ nơi chốn/thời gian/số lượng/cách thức
Related search result for "adverbe"
Comments and discussion on the word "adverbe"