Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for adresse in Vietnamese - French dictionary
cháu
già
chỗ ở
chị
thím
chú
o
dì
bà
thần
em
quạ mổ
thủ xảo
bác
khéo léo
cha
địa chỉ
thối thây
chúng em
chúng cháu
chúng tớ
chúng tao
chúng con
bẩm
chúng bay
tranh đua
sư huynh
bà chị
bà con
lão
cụ
chị em
chàng
bố
cô
thưa
thầy
trùng
kêu
biên
anh
cậu
ông
mình
biết
sống
con