Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
administrative
/əd'ministrətiv/
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
(thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
administrative affairs
công việc nhà nước, công việc quản lý
administrative power
chính quyền
Related search result for
"administrative"
Words contain
"administrative"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hương chính
phán sự
biện pháp
chuyên viên
bản đồ
khu vực
am hiểu
chủ tịch
châu
truyền thống
more...
Comments and discussion on the word
"administrative"