Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
administrative
/əd'ministrətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị
  • (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước
    • administrative affairs
      công việc nhà nước, công việc quản lý
    • administrative power
      chính quyền
Related search result for "administrative"
Comments and discussion on the word "administrative"