Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adhésif
Jump to user comments
tính từ
  • dính chặt, bám chặt, dính
    • Bande adhésive
      (y học) băng dính
danh từ giống đực
  • vải dính, giấy dính
Related search result for "adhésif"
Comments and discussion on the word "adhésif"