French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- dính chặt vào; dính
- Branche adhérente au tronc
cành dính chặt vào thân cây
- Ovaire adhérent
(thực vật học) bầu dính (vào đài)
- bám chặt, chằm chằm
- Regard adhérent
cái nhìn chằm chằm
danh từ
- hội viên; đảng viên
- Carte d'adhérent
thẻ hội viên, thẻ đảng viên