Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adhérence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dính chặt; sự dính liền; tính dính
  • sự bám
    • Adhérence des pneus au sol
      bánh xe bám đất
    • Adhérence anormale du placenta
      (y học) nhau bám bất thường
Related search result for "adhérence"
Comments and discussion on the word "adhérence"