Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
activiste
Jump to user comments
danh từ
  • phần tử tích cực, cốt cán
    • Des activistes d'extrême-droite
      những phần tử cốt cán của phe cực hữu
Related search result for "activiste"
Comments and discussion on the word "activiste"