Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
actinoid
Jump to user comments
Adjective
  • có dạng tỏa tia
    • Starfish are actinoid--that is, they are radially symmetrical.
      Sao biển là dạng tỏa tia, chúng tỏa tia đối xứng.
Noun
  • các nguyên tố phóng xạ có số thứ tự nguyên tử từ 89 đến 103
Related words
Comments and discussion on the word "actinoid"