Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
acropolis
/ə'krɔpəlis/
Jump to user comments
danh từ
  • vệ thành, thành phòng ngự (đặc biệt hay dùng để chỉ vệ thành của thành A-ten, thời cổ Hy lạp)
Comments and discussion on the word "acropolis"